Có 2 kết quả:
騎師 qí shī ㄑㄧˊ ㄕ • 骑师 qí shī ㄑㄧˊ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jockey
(2) horse rider
(3) horseman
(4) equestrian
(2) horse rider
(3) horseman
(4) equestrian
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jockey
(2) horse rider
(3) horseman
(4) equestrian
(2) horse rider
(3) horseman
(4) equestrian
Bình luận 0