Có 2 kết quả:

騎師 qí shī ㄑㄧˊ ㄕ骑师 qí shī ㄑㄧˊ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) jockey
(2) horse rider
(3) horseman
(4) equestrian

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) jockey
(2) horse rider
(3) horseman
(4) equestrian

Bình luận 0